Full Name: Maksim Levin
Tên áo: LEVIN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 6, 1999)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Spartak Tambov
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2025 | Spartak Tambov | 73 |
Oct 18, 2024 | Chayka Peschanokopskoye | 73 |
Jun 26, 2024 | Chayka Peschanokopskoye | 73 |
Apr 21, 2024 | FC Murom | 73 |
Jan 4, 2024 | FC Murom | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Aleksandr Golovnya | HV(C) | 26 | 73 | |
![]() | Valeriy Ganus | HV(C) | 26 | 70 | ||
13 | ![]() | Kirill Kiryanin | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |
9 | ![]() | Ilya Vostrikov | F(C) | 23 | 72 | |
12 | ![]() | Andrey Bondar | GK | 20 | 67 | |
11 | ![]() | Maksim Levin | TV,AM(C) | 26 | 73 | |
8 | ![]() | Igor Tursunov | F(C) | 27 | 76 | |
6 | ![]() | Aleksandr Popovich | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Artem Korzhunov | TV(C),AM(PC) | 30 | 68 |