Full Name: Brandon Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 16, 1986)
Quốc gia: Guam
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Van Quyet Nguyen | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
70 | Denilson Júnior | F(C) | 28 | 78 | ||
95 | Joel Tagueu | F(C) | 30 | 80 | ||
Pereira Ewerton | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | |||
34 | Tim Hall | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
88 | Hung Dung Do | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | HV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Duy Manh Do | HV(C) | 27 | 75 | ||
9 | Tuan Hai Phạm | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
7 | Xuan Manh Pham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 28 | 73 | ||
26 | Van Nam Dao | HV(TC) | 27 | 70 | ||
45 | Van Xuan Le | HV,DM,TV(PT) | 25 | 70 | ||
14 | Hai Long Nguyen | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
5 | Van Hoang Nguyen | GK | 29 | 72 | ||
8 | Van Toan Dau | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
24 | Ryan Ha | TV,AM(P) | 26 | 70 | ||
89 | Van Tung Nguyen | F(C) | 22 | 70 |