Full Name: Ryan Hà
Tên áo: HA
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Aug 24, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | Hanoi FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Van Quyet Nguyen | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | ||
80 | João Pedro | F(C) | 28 | 78 | ||
3 | Keziah Veendorp | HV(PC),DM(C) | 27 | 78 | ||
29 | Augustine Chidi Kwem | F(C) | 27 | 77 | ||
77 | Jakhongir Abdumuminov | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
88 | Hung Dung Do | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | HV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Duy Manh Do | HV(C) | 28 | 75 | ||
9 | Tuan Hai Phạm | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
7 | Xuan Manh Pham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 28 | 73 | ||
17 | Van Nam Dao | HV(TC) | 28 | 70 | ||
45 | Van Xuan Le | HV,DM,TV(PT) | 25 | 70 | ||
14 | Hai Long Nguyen | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
5 | Van Hoang Nguyen | GK | 29 | 72 | ||
8 | Van Toan Dau | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
23 | Van Tung Nguyen | F(C) | 23 | 70 | ||
35 | Xuan Kien Nguyen | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
13 | Van Chuan Quan | GK | 23 | 70 | ||
25 | Xuan Tu Le | AM,F(PT) | 25 | 70 |