?
Muhamed KEITA

Full Name: Muhamed Keita

Tên áo: KEITA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Sep 2, 1990)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 17, 2023Ohod Club73
Dec 3, 2022Ohod Club73
Nov 28, 2022Ohod Club78
Jan 6, 2020Ohod Club78
Sep 19, 2019Strømsgodset IF78
Mar 20, 2019New York RB78
Mar 14, 2019New York RB80
Apr 6, 2018New York RB80
Feb 6, 2018New York RB82
Jul 28, 2017New York RB82
Apr 19, 2017Lech Poznań đang được đem cho mượn: Vålerenga IF82
Dec 2, 2016Lech Poznań82
Dec 1, 2016Lech Poznań82
Aug 17, 2016Lech Poznań đang được đem cho mượn: Stabaek IF82
Jan 6, 2016Lech Poznań đang được đem cho mượn: Strømsgodset IF82

Ohod Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
David Meza ColliDavid Meza ColliDM,TV,AM(C)3678
Nicolás MilesiNicolás MilesiDM,TV,AM(C)3278
25
Faisal DarwishFaisal DarwishHV,DM,TV,AM(P)3375
Motaz HawsawiMotaz HawsawiHV(C)3378
29
Fahad HamadFahad HamadDM(C),TV(PC)3570
Konrad MichalakKonrad MichalakAM,F(PT)2781
Karim AribiKarim AribiF(C)3078
Abdulaziz Al-AlawiAbdulaziz Al-AlawiHV,DM(T)2878
14
Abdulaziz DamdamAbdulaziz DamdamTV(C),AM(PTC)2966
9
Abdulaziz Al-AryaniAbdulaziz Al-AryaniF(PTC)2974
75
Mohammed HarzanMohammed HarzanAM(PTC),F(PT)3676
16
Ali Al-NamerAli Al-NamerTV(C),AM(PC)3373
Ahmed Al-NajeiAhmed Al-NajeiDM,TV(C)3070
Thaar al OtaibiThaar al OtaibiAM,F(PT)2568
19
Abdulrahman Al-YamiAbdulrahman Al-YamiF(C)2773
Mohammed Al-ShammariMohammed Al-ShammariTV(C),AM(PTC)2472
5
Mohamed KamalMohamed KamalAM(PTC)2979
2
Gerald TakwaraGerald TakwaraHV,DM(C)3072
4
Manaf AbuyabesManaf AbuyabesHV(C)2367
31
Waleed Al-ShanqitiWaleed Al-ShanqitiF(C)3176
22
Ahmed Al-AnziAhmed Al-AnziAM(PTC),F(PT)2170