Full Name: Aleksandre Kobakhidze
Tên áo: KOBAKHIDZE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Nov 2, 1987)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 30
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2021 | Sioni Bolnisi | 78 |
Jun 16, 2021 | Sioni Bolnisi | 78 |
Nov 21, 2020 | Locomotive Tbilisi | 78 |
Nov 16, 2020 | Locomotive Tbilisi | 80 |
Apr 30, 2019 | Vorskla Poltava | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guy Gnabouyou | F(C) | 34 | 75 | ||
Elguja Grigalashvili | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
22 | Levan Jordania | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
35 | F(C) | 22 | 65 | |||
12 | Levan Isiani | GK | 25 | 65 | ||
23 | Andro Nemsadze | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Archil Tvildiani | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
8 | Anatoli Mesiachenko | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Ivane Potskhveria | TV,AM(C) | 21 | 67 |