Full Name: Bruno Dos Santos Moraes
Tên áo: MORAES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jul 7, 1984)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2019 | CD Trofense | 78 |
Jan 11, 2019 | CD Trofense | 78 |
Oct 6, 2017 | SC Espinho | 78 |
Jun 12, 2017 | EN Paralimni | 78 |
Jul 28, 2015 | Varzim SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Diogo Viana | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 75 | ||
29 | Joel Ferreira | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
12 | Rui Vieira | GK | 32 | 72 | ||
10 | Nuno Valente | TV,AM(PC) | 32 | 72 | ||
17 | Erson Kukula | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
14 | Rafael Assis | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
55 | Tiago André | HV,DM(T) | 27 | 76 | ||
44 | Francisco Saldanha | HV(PC) | 23 | 72 | ||
54 | Tiago Antunes | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
22 | Daniel Liberal | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 74 | ||
84 | Éric Ayiah | AM(T),F(TC) | 24 | 70 | ||
13 | Nuno Silva | GK | 26 | 70 | ||
70 | Wilson Silva | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Vasco Paciência | F(C) | 24 | 65 | ||
18 | Ousmane Diagne | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
4 | Semeu Commey | HV(C) | 20 | 67 |