Full Name: Hélton Da Silva Arruda

Tên áo: HÉLTON

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 46 (May 18, 1978)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2016FC Porto83
Sep 16, 2016FC Porto83
Jun 29, 2016FC Porto86
Sep 18, 2015FC Porto86
Jul 20, 2015FC Porto87

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3787
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
18
Borges WendellBorges WendellHV,DM,TV(T)3188
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2887
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2482
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(PC)2487
11
Cossa PepêCossa PepêHV,DM(P),TV(PT),AM(PTC)2789
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P),AM(PT)2588
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2585
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
16
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2387
17
Iván JaimeIván JaimeTV(C),AM(TC)2483
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3082
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2286
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2783
21
Fran NavarroFran NavarroF(C)2685
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1876
91
Gonçalo RibeiroGonçalo RibeiroGK1873
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1776
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2077
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2087
49
Gonçalo SousaGonçalo SousaAM(PT),F(PTC)1873