Full Name: Othman El Assas
Tên áo: EL ASSAS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 46 (Jan 30, 1979)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2014 | Umm Salal SC | 81 |
Aug 22, 2014 | Umm Salal SC | 81 |
Mar 23, 2014 | Al Gharafa SC đang được đem cho mượn: Umm Salal SC | 81 |
Jan 9, 2014 | Al Gharafa SC đang được đem cho mượn: Umm Salal SC | 81 |
Nov 20, 2013 | Al Gharafa SC đang được đem cho mượn: Umm Salal SC | 81 |
Oct 16, 2013 | Al Gharafa SC đang được đem cho mượn: Umm Salal SC | 81 |
Jun 29, 2013 | Al Gharafa SC | 81 |
Mar 21, 2011 | Al Gharafa SC | 82 |
Dec 17, 2008 | Al Gharafa SC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Ali Afif | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 37 | 74 | |
2 | ![]() | Omar Yahya | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 76 | |
14 | ![]() | Oussama Tannane | AM(PTC),F(PT) | 31 | 84 | |
12 | ![]() | Khaled al Zereiqi | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
10 | ![]() | Othman Alawi | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | |
77 | ![]() | Abdulrahman Fayez | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | |
6 | ![]() | Victor Lekhal | DM,TV(C) | 31 | 83 | |
7 | ![]() | Kenji Gorré | TV,AM(PT) | 30 | 82 | |
9 | ![]() | Antonio Mance | F(C) | 29 | 82 | |
19 | ![]() | Naïm Laidouni | HV(C) | 22 | 78 | |
15 | ![]() | Marouane Louadni | HV(C) | 30 | 80 | |
30 | ![]() | Jihad Mohammed Hadeb | GK | 24 | 68 | |
23 | ![]() | Landing Badji | GK | 21 | 75 | |
8 | ![]() | Adel Al-Sulimane | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
13 | ![]() | Louay Ashour | GK | 28 | 74 | |
21 | ![]() | Khalifa Saad | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | |
3 | ![]() | Sayed Hassan Issa | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |
4 | ![]() | Abdelrahman Zaky | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 73 | |
![]() | Abdulaziz Al-Bakri | F(C) | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | Khaled Mansour | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |
![]() | Nasser Ibrahim Al-Nasr | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
18 | ![]() | Abdallah Khaled Sheikh | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | |
70 | ![]() | Meshaal Al-Shammari | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | |
95 | ![]() | Ahmed Al-Saadi | AM,F(PTC) | 29 | 73 | |
22 | ![]() | Edidiong Ekpo | HV(C) | 23 | 73 | |
68 | ![]() | Ali Ahmed Al-Yazidi | DM,TV(C) | 24 | 67 |