Full Name: Sadat Bukari
Tên áo: BUKARI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 35 (Apr 12, 1989)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2017 | Al Shoalah | 82 |
Sep 12, 2017 | Al Shoalah | 82 |
Jun 12, 2017 | FC Samtredia | 82 |
Jan 26, 2016 | Al Shoalah | 82 |
Feb 10, 2015 | Al Shoalah | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alaa Marzouki | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
Djassi Piqueti | AM,F(PTC) | 31 | 73 | |||
1 | Sofiane Khedairia | GK | 35 | 74 | ||
Jumaan al Dosari | HV(C) | 36 | 70 | |||
10 | Islam Seraj | AM,F(PTC) | 35 | 70 | ||
Muteb Al-Mutlaq | HV,DM(P) | 26 | 75 | |||
Fahad Al-Suyayfy | HV(C) | 24 | 65 |