Full Name: Grégory Tadé
Tên áo: TADÉ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Sep 2, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2022 | Cumbernauld Colts | 67 |
Nov 4, 2022 | Cumbernauld Colts | 67 |
Oct 31, 2022 | Cumbernauld Colts | 73 |
Jul 12, 2022 | Cumbernauld Colts | 73 |
Mar 30, 2022 | Clyde | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Graeme Holmes | TV(PC) | 40 | 65 | ||
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 31 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
1 | Ryan Adamson | GK | 29 | 60 |