Full Name: Graeme Holmes
Tên áo: HOLMES
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 40 (Mar 26, 1984)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: Cumbernauld Colts
Squad Number: 6
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2021 | Cumbernauld Colts | 65 |
Oct 13, 2020 | Edinburgh City | 65 |
Oct 13, 2020 | Edinburgh City | 65 |
Apr 4, 2020 | Edinburgh City | 65 |
Oct 19, 2018 | East Kilbride | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Graeme Holmes | TV(PC) | 40 | 65 | ||
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 31 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
1 | Ryan Adamson | GK | 29 | 60 |