?
Jack RODWELL

Full Name: Jack Christian Rodwell

Tên áo: RODWELL

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Mar 11, 1991)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Stamina
Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025Sydney FC70
Jan 8, 2025Sydney FC76
May 22, 2024Sydney FC76
Apr 26, 2024Sydney FC76
Apr 22, 2024Sydney FC77
May 9, 2023Sydney FC77
May 2, 2023Sydney FC78
Jan 31, 2023Sydney FC78
Jan 25, 2023Sydney FC80
Oct 10, 2022Sydney FC80
Sep 29, 2022Sydney FC80
Sep 12, 2022Sydney FC80
Aug 15, 2022Sydney FC80
Aug 12, 2022Western Sydney Wanderers80
Jun 10, 2022Western Sydney Wanderers80

Sydney FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Douglas CostaDouglas CostaAM(PTC),F(PT)3482
23
Rhyan GrantRhyan GrantHV(PC),DM,TV(P)3480
1
Andrew RedmayneAndrew RedmayneGK3677
5
Alex GrantAlex GrantHV(C)3180
17
Anthony CáceresAnthony CáceresTV(C),AM(PTC)3280
10
Joe LolleyJoe LolleyAM,F(PT)3283
31
Jaushua SotirioJaushua SotirioAM(PT),F(PTC)2977
22
Max BurgessMax BurgessTV(C),AM(PTC)3078
9
Patryk Klimala
Slask Wroclaw
F(C)2682
15
Léo SenaLéo SenaDM,TV(C)2978
8
Anas OuahimAnas OuahimTV(C),AM(PTC)2780
16
Joel KingJoel KingHV,DM,TV(T)2477
4
Jordan Courtney-PerkinsJordan Courtney-PerkinsHV(TC),DM,TV(T)2277
41
Alexandar PopovicAlexandar PopovicHV(C)2277
12
Harrison Devenish-MearesHarrison Devenish-MearesGK2873
6
Corey HollmanCorey HollmanDM,TV(C)2175
7
Adrian SegecicAdrian SegecicTV(C),AM(PTC)2075
3
Aaron GurdAaron GurdHV(C)2370
25
Jaiden KucharskiJaiden KucharskiAM,F(PTC)2275
30
Gus HoefslootGus HoefslootGK1963
Alen HarbasAlen HarbasF(C)2167
21
Zac de JesusZac de JesusHV,DM,TV(PT)1967
24
Wataru KamijoWataru KamijoDM,TV(C)1867
29
Joe LaceyJoe LaceyAM(PTC),F(PT)1765
20
Tiago QuintalTiago QuintalAM,F(PTC)1868
33
Marin FranceMarin FranceAM(PTC),F(PT)1865
34
Tyler WilliamsTyler WilliamsHV(C)1765
32
Nickolas AlfaroNickolas AlfaroTV(C),AM(PTC)1763
37
Will KennedyWill KennedyHV(T),DM,TV(TC)2065