Full Name: Petr Švancara
Tên áo: SVANCARA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 47 (Nov 5, 1977)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2014 | 1.FK Príbram | 78 |
Nov 25, 2014 | 1.FK Príbram | 78 |
Nov 19, 2014 | 1.FK Príbram | 80 |
Nov 19, 2013 | 1.FK Príbram | 80 |
Sep 6, 2013 | 1.FK Príbram | 80 |
Oct 6, 2011 | FC Zbrojovka Brno | 80 |
Mar 20, 2008 | FC Zbrojovka Brno | 82 |
Mar 20, 2008 | 1. FC Slovácko | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jakub Reznícek | AM,F(C) | 37 | 78 | ||
![]() | Josef Husbauer | DM,TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
15 | ![]() | Tomás Wágner | F(C) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Václav Dudl | HV,DM(T),TV(PT) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Jakub Nečas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Emmanuel Antwi | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 76 | |
26 | ![]() | Martin Melichar | GK | 25 | 75 | |
21 | ![]() | Pavel Hajek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Patrik Svestka | TV(C) | 23 | 65 | |
13 | ![]() | Theodoros Andronikou | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
14 | ![]() | Matous Babka | GK | 23 | 68 | |
3 | ![]() | Matyas Conk | HV(C) | 23 | 65 |