Full Name: Lukáš Zoubele
Tên áo: ZOUBELE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Dec 20, 1985)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Vysočina Jihlava
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Vysočina Jihlava | 76 |
Oct 11, 2016 | Vysočina Jihlava | 76 |
Apr 6, 2016 | FC Zbrojovka Brno | 76 |
Mar 31, 2016 | FC Zbrojovka Brno | 78 |
Nov 17, 2015 | FC Zbrojovka Brno | 78 |
Apr 21, 2015 | FC Zbrojovka Brno | 80 |
Dec 12, 2013 | FK Jablonec | 80 |
May 30, 2012 | FK Jablonec | 80 |
Oct 5, 2011 | FK Teplice | 80 |
Feb 22, 2011 | FK Teplice | 82 |
Feb 22, 2011 | FK Teplice | 82 |
Jul 21, 2010 | FK Teplice | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vit Benes | HV(C) | 36 | 78 | ||
15 | ![]() | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 39 | 76 | |
22 | ![]() | Matús Lacko | TV(C) | 38 | 77 | |
17 | ![]() | Milan Piško | HV(C) | 29 | 75 | |
11 | ![]() | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Ondřej Mastný | GK | 23 | 67 | ||
21 | ![]() | Michal Hošek | HV(PTC) | 24 | 72 | |
7 | ![]() | Emir Tombul | HV(C) | 24 | 70 | |
7 | ![]() | Tomas Franek | AM,F(PTC) | 22 | 73 |