Full Name: Emir Can Tombul
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 4, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 85
CLB: Vysočina Jihlava
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vit Benes | HV(C) | 36 | 78 | ||
15 | ![]() | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 39 | 76 | |
22 | ![]() | Matús Lacko | TV(C) | 37 | 77 | |
17 | ![]() | Milan Piško | HV(C) | 28 | 75 | |
11 | ![]() | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Ondřej Mastný | GK | 22 | 67 | ||
21 | ![]() | Michal Hošek | HV(PTC) | 23 | 72 | |
7 | ![]() | Emir Tombul | HV(C) | 24 | 70 |