Full Name: Michal Hošek
Tên áo: HOŠEK
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Apr 22, 2001)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Vysočina Jihlava
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2024 | Vysočina Jihlava | 72 |
Jun 2, 2024 | SK Slavia Praha | 72 |
Jun 1, 2024 | SK Slavia Praha | 72 |
Feb 20, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slavia Praha B | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vit Benes | HV(C) | 36 | 78 | |||
15 | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 39 | 76 | ||
22 | Matús Lacko | TV(C) | 37 | 77 | ||
17 | Milan Piško | HV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 72 | ||
19 | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 22 | 67 | ||
Ondřej Mastný | GK | 22 | 67 | |||
21 | Michal Hošek | HV(PTC) | 23 | 72 | ||
7 | Emir Tombul | HV(C) | 24 | 70 |