9
Odion IGHALO

Full Name: Odion Jude Ighalo

Tên áo: IGHALO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Feb 16, 1989)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Wehda FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Odion Ighalo

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2024Al Wehda FC83
Aug 16, 2024Al Wehda FC85
Apr 4, 2024Al Wehda FC85
Mar 28, 2024Al Wehda FC86
Dec 21, 2023Al Wehda FC86
Aug 16, 2023Al Wehda FC86
Aug 16, 2023Al Wehda FC86
Jun 12, 2023Al Hilal SFC86
Jan 31, 2022Al Hilal SFC86
Jul 2, 2021Al Shabab FC86
Mar 24, 2021Al Shabab FC86
Mar 17, 2021Al Shabab FC87
Feb 4, 2021Al Shabab FC87
Jan 27, 2021Shanghai Shenhua87
Aug 26, 2020Shanghai Shenhua đang được đem cho mượn: Manchester United87

Al Wehda FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Odion IghaloOdion IghaloF(C)3583
23
Craig GoodwinCraig GoodwinTV(PT),AM(PTC)3383
17
Abdullah Al-HafithAbdullah Al-HafithHV(C)3278
6
Alexandru CrețuAlexandru CrețuHV,DM,TV(C)3282
1
Abdullah Al-Oaisher
Al Ettifaq
GK3367
5
Jawad el YamiqJawad el YamiqHV(C)3284
10
Juninho BacunaJuninho BacunaDM,AM(C),TV(PTC)2782
12
Ignacio de ArruabarrenaIgnacio de ArruabarrenaGK2883
4
Waleed BakshweenWaleed BakshweenDM,TV(C)3578
2
Saeed Al-MowaladSaeed Al-MowaladHV,DM(P)3378
18
Saad BguirSaad BguirAM,F(PC)3082
11
Youssef AmynYoussef AmynAM(PTC)2173
28
Hussain Al-EisaHussain Al-EisaAM,F(PT)2477
22
Ali MakkiAli MakkiHV(PC)2573
Sultan AkouzSultan AkouzAM,F(PT)2368
80
Yahya NajiYahya NajiAM,F(PTC)2573
24
Abdulaziz NoorAbdulaziz NoorAM,F(PT)2679
88
Ala'a Al-HajjiAla'a Al-HajjiDM,TV,AM(C)2977
49
Ali Al-SalemAli Al-SalemHV(C)2668
57
Wadhah Al-OtaibiWadhah Al-OtaibiAM,F(PT)2163
35
Mohamed al MakahasiMohamed al MakahasiDM,TV,AM(C)2980
15
Azzam Al-BishiAzzam Al-BishiAM(PT),F(PTC)2265
77
Murad KhadhariMurad KhadhariF(C)2167
13
Mishal Al-Alaeli
Al Ettifaq
HV,DM,TV(T)2065
16
Nawaf Al-AziziNawaf Al-AziziTV,AM(C)2567
14
Bandar DarwishBandar DarwishHV,DM,TV(P)2370
71
Abdullah FallatahAbdullah FallatahGK1760
47
Ahmed Al-RashidiAhmed Al-RashidiGK2260
55
Mohammed Al-SufyaniMohammed Al-SufyaniHV(C)1860
19
Saad Al-QahtaniSaad Al-QahtaniHV,DM,TV(T)2063