Julien ESCUDÉ

Full Name: Julien Escudé

Tên áo: ESCUDÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 45 (Aug 17, 1979)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2014Beşiktaş JK85
Jul 15, 2014Beşiktaş JK85
Mar 14, 2014Beşiktaş JK85
Mar 7, 2014Beşiktaş JK86
Apr 19, 2013Beşiktaş JK86
Apr 15, 2013Beşiktaş JK88
Jul 25, 2012Beşiktaş JK88
Jun 7, 2011Sevilla88
Jun 7, 2011Sevilla89
Mar 17, 2011Sevilla89
Mar 17, 2011Sevilla89
Dec 8, 2010Sevilla90
Dec 8, 2010Sevilla90
Jun 24, 2010Sevilla91

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3687
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
17
Ciro ImmobileCiro ImmobileF(C)3589
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3185
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3285
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3289
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3185
4
Onur BulutOnur BulutHV(PT),DM,TV,AM(P)3184
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3189
26
Arthur MasuakuArthur MasuakuHV,DM,TV(T)3187
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2887
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV(TC),DM,TV,AM(T)2786
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC)2485
Jackson MulekaJackson MulekaAM(PT),F(PTC)2586
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2486
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM(PT),F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)1965
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1875
Abdülmecid DönmezAbdülmecid DönmezAM(PTC)2067
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
10
Keny ArroyoKeny ArroyoTV(C),AM(PTC)1980
77
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2180
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1967
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1865
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663