Full Name: Luís Alberto Santos Dos Santos
Tên áo: ALBERTO
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Nov 17, 1983)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2019 | Varzim SC | 80 |
Aug 15, 2019 | Varzim SC | 80 |
May 14, 2018 | Varzim SC | 80 |
Oct 6, 2017 | Académico de Viseu | 80 |
Jan 18, 2017 | Desportivo das Aves | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vasco Rocha | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
17 | João Vieira | F(C) | 32 | 75 | ||
49 | Rui Areias | F(C) | 30 | 75 | ||
3 | Julián Guerrero | HV(PTC) | 27 | 70 | ||
Tiago Pereira | GK | 28 | 74 | |||
4 | Soares Xandão | HV(C) | 33 | 73 | ||
5 | Álvaro Milhazes | HV,DM,TV(T) | 27 | 69 | ||
30 | Paulo Moreira | TV,AM(C) | 24 | 68 | ||
8 | Vasco Braga | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Mustapha Sangaré | F(C) | 25 | 72 | ||
Gonçalo Pimenta | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |||
45 | Rafael Tavares | HV(C) | 22 | 65 |