Full Name: Rafael Rodrigues Tavares
Tên áo: TAVARES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Apr 26, 2002)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2024 | Varzim SC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fábio Pacheco | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
29 | Vasco Rocha | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | Rubén Oliveira | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
17 | João Vieira | F(C) | 32 | 75 | ||
49 | Rui Areias | F(C) | 31 | 75 | ||
23 | Joel Monteiro | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
51 | Momo Mbaye | GK | 27 | 73 | ||
4 | Soares Xandão | HV(C) | 34 | 73 | ||
32 | Rodrigo Rego | HV(TC) | 22 | 73 | ||
5 | Álvaro Milhazes | HV,DM,TV(T) | 27 | 69 | ||
2 | Gonçalo Pimenta | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
19 | Armando Lopes | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 73 | ||
22 | Cláudio Araújo | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
4 | HV(C) | 20 | 70 |