Full Name: Giovanni Langella
Tên áo: LANGELLA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 49 (Mar 19, 1975)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2013 | Potenza SC | 77 |
Jul 5, 2013 | Potenza SC | 77 |
Nov 17, 2012 | Potenza SC | 77 |
May 5, 2009 | AS Martina Franca | 77 |
May 5, 2009 | Potenza SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Salvatore Caturano | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
28 | Pasquale Schiattarella | DM,TV(C) | 37 | 82 | ||
16 | Andrea Sbraga | HV(C) | 32 | 76 | ||
11 | Mattia Rossetti | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
7 | Demetrio Steffè | TV(C) | 27 | 76 | ||
22 | Fabrizio Alastra | GK | 26 | 76 | ||
90 | Raúl Asencio | F(C) | 25 | 80 | ||
24 | Tommaso Cucchietti | GK | 26 | 77 | ||
98 | Cristian Hadžiosmanović | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 75 | ||
5 | Nicolò Armini | HV(PTC) | 23 | 73 | ||
10 | Andrea di Grazia | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
36 | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |||
55 | HV(C) | 25 | 79 | |||
23 | Manuele Castorani | TV(C) | 24 | 73 | ||
3 | Rosario Maddaloni | HV(PC) | 25 | 72 | ||
29 | Riccardo Burgio | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 65 | ||
77 | Giovanni Volpe | AM(T),F(TC) | 21 | 72 | ||
70 | Edoardo Saporiti | AM(C) | 22 | 70 | ||
19 | Federico Pace | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
26 | Bruno Verrengia | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
17 | TV(C),AM(TC) | 20 | 70 | |||
Norman Garbett | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |