Gabriel MILITO

Full Name: Gabriel MILITO

Tên áo: MILITO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 44 (Sep 7, 1980)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2012Independiente88
Feb 7, 2012Independiente88
Mar 18, 2011Barcelona89
Mar 18, 2011Barcelona89
Dec 9, 2010Barcelona90
Dec 9, 2010Barcelona90
Jun 24, 2010Barcelona91

Independiente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Iván MarconeIván MarconeDM,TV(C)3486
11
Federico MancuelloFederico MancuelloDM,TV,AM(C)3683
6
Nicolás Freire
UNAM Pumas
HV(C)3183
8
Pablo GaldamesPablo GaldamesDM,TV,AM(C)2883
33
Rodrigo ReyRodrigo ReyGK3485
10
Luciano CabralLuciano CabralAM,F(PTC)3082
9
Gabriel ÁvalosGabriel ÁvalosF(C)3485
77
Álvaro AnguloÁlvaro AnguloHV,DM,TV,AM(T)2782
3
Adrián SpörleAdrián SpörleHV,DM,TV(T)2980
20
Rodrigo Fernández Cedrés
Santos FC
DM,TV(C)2983
1
Joaquín Blázquez
CA Talleres
GK2475
22
Braian MartínezBraian MartínezAM,F(PT)2581
Franco ParedesFranco ParedesHV(PC),DM(P)2680
26
Kevin LomónacoKevin LomónacoHV(C)2383
18
Ignacio Maestro Puch
Atlético Tucumán
F(C)2178
4
Federico VeraFederico VeraHV,DM,TV(P)2782
Lucas RománLucas RománAM,F(PTC)2175
16
Santiago HidalgoSantiago HidalgoAM(PT),F(PTC)2077
Santiago AyalaSantiago AyalaF(C)2270
34
Matías GiménezMatías GiménezAM(T),F(TC)2683
36
Sebastián VáldezSebastián VáldezHV(C)2782
7
Santiago MontielSantiago MontielHV,DM(T),TV,AM(PT)2482
5
Felipe LoyolaFelipe LoyolaHV(P),DM,TV(PC)2484
35
Santiago SalleSantiago SalleHV,DM,TV,AM(P)2076
21
David MartínezDavid MartínezDM,TV(C)2080
24
Santiago LópezSantiago LópezAM(PT),F(PTC)1977
30
Tomás ParmoTomás ParmoTV(C),AM(PTC)1765
14
Lautaro MillánLautaro MillánTV(C),AM(PC)1975
12
Mateo MorroMateo MorroGK1965
41
Julián ScafatiJulián ScafatiHV(C)1965
13
Manuel TassoManuel TassoGK2467
27
Diego TarziaDiego TarziaTV,AM(PT)2278
Fernando da RosaFernando da RosaHV,DM(C)2467
28
Enzo TabordaEnzo TabordaAM(PT),F(PTC)1965