Full Name: Fabien Lamatina
Tên áo: LAMATINA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Jul 3, 1985)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2016 | Marignane Gignac FC | 72 |
Nov 19, 2016 | Marignane Gignac FC | 72 |
Nov 16, 2016 | Marignane Gignac FC | 75 |
Dec 27, 2013 | Stade Lavallois | 75 |
Aug 5, 2012 | Stade Lavallois | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kassim Abdallah | HV(PC),DM(P) | 37 | 74 | ||
4 | Ali Bamba | HV(TC) | 32 | 72 | ||
10 | Diawoye Diarra | F(C) | 29 | 74 | ||
26 | Salim Mramboini | HV,DM(C) | 39 | 74 | ||
Philippe Simoncini | GK | 25 | 65 | |||
7 | Guillaume Bosca | AM(PT),F(PTC) | 34 | 70 | ||
9 | Karim Bouhmidi | F(C) | 25 | 73 | ||
AM(PTC) | 24 | 67 | ||||
16 | Léo Colin | GK | 20 | 64 | ||
1 | Anthony Herbin | GK | 24 | 68 | ||
20 | Cyril Boukhit | GK | 32 | 73 | ||
6 | Loni Quenabio | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
25 | Osée Diampo Sengele | HV(C) | 31 | 73 | ||
17 | Abdelkrim Khechmar | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
Émile Haegeli | HV,DM(C) | 24 | 67 | |||
11 | Diaby Doucouré | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||
Dany Goprou | HV,DM,TV(P) | 25 | 71 | |||
20 | Houssen Abderrahmane | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
19 | Youness Diatta | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
8 | Charif Benhamza | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
Joris Mallet | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
12 | Mehdi Nagui | AM,F(C) | 28 | 72 |