Full Name: Lionel Glenn Robert Ainsworth
Tên áo: AINSWORTH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Oct 1, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 166
Cân nặng (kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | Aveley FC | 72 |
Jun 27, 2024 | Aveley FC | 72 |
Jul 1, 2023 | Aveley FC | 72 |
Sep 20, 2021 | Heybridge Swifts | 72 |
Sep 25, 2020 | Welling United | 72 |
Mar 8, 2020 | Dulwich Hamlet | 72 |
Mar 4, 2020 | Dulwich Hamlet | 75 |
Jul 17, 2019 | Bradford City | 75 |
Nov 11, 2018 | Plymouth Argyle | 75 |
Nov 7, 2018 | Plymouth Argyle | 77 |
May 30, 2017 | Plymouth Argyle | 77 |
Jul 21, 2014 | Motherwell | 77 |
May 28, 2014 | Rotherham United | 77 |
Mar 25, 2014 | Rotherham United đang được đem cho mượn: Motherwell | 77 |
Mar 25, 2014 | Rotherham United đang được đem cho mượn: Motherwell | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alfie Lewis | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
![]() | Charlee Hughes | F(C) | 28 | 64 | ||
![]() | Harry Beadle | HV(PC) | 22 | 60 | ||
![]() | James Holden | GK | 23 | 65 | ||
![]() | Josh Blunkell | GK | 21 | 65 | ||
![]() | Junior Nkwonta | HV(PC),DM(C) | 21 | 60 | ||
23 | ![]() | Brooklyn Kabongolo | HV(C) | 22 | 63 | |
![]() | GK | 19 | 63 |