Full Name: Gilles Augustin Binya
Tên áo: BINYA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Aug 29, 1984)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2018 | Elazığspor | 80 |
Jun 6, 2018 | Elazığspor | 80 |
Sep 17, 2015 | Elazığspor | 80 |
Sep 11, 2015 | Elazığspor | 82 |
Jun 12, 2015 | Gaziantepspor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 33 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 29 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 36 | 76 | ||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 25 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 62 |