Full Name: Dimitris Stylianou
Tên áo: STYLIANOU
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Jul 5, 1984)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2020 | PO Xylotymbou 2006 | 77 |
May 1, 2020 | PO Xylotymbou 2006 | 77 |
Apr 20, 2018 | PO Xylotymbou 2006 | 77 |
Oct 16, 2017 | Nea Salamina | 77 |
May 26, 2017 | Ermis Aradippou | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andreas Sofokleous | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
3 | Matheus Dantas | HV(C) | 25 | 74 | ||
29 | George Nuah Gibson | F(C) | 23 | 73 | ||
12 | Evgenios Petrou | GK | 26 | 70 | ||
Paraskevas Moiseos | TV(C) | 22 | 67 | |||
7 | Telmo Watche | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
23 | Rodney Michael | AM(P) | 24 | 68 | ||
40 | Adam Kovac | GK | 23 | 68 | ||
33 | Alexander Kavaleuskiy | GK | 19 | 65 | ||
70 | João Lazzari | GK | 24 | 65 | ||
7 | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
3 | Lorenzo Ciccone | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |