Full Name: Nestoras Stefanidis
Tên áo: STEFANIDIS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Apr 13, 1984)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Kilkisiakos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | Kilkisiakos FC | 75 |
Nov 14, 2022 | Agrotikos Asteras | 75 |
Sep 8, 2018 | Agrotikos Asteras | 75 |
Aug 17, 2016 | Agrotikos Asteras | 75 |
May 12, 2015 | Agrotikos Asteras | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christos Palaskas | DM(C) | 33 | 76 | |||
Dimitris Drosos | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | |||
Panagiotis Zorbas | AM(PTC) | 37 | 78 | |||
Nestoras Stefanidis | F(PTC) | 40 | 75 |