Full Name: Shlomi Hanuka
Tên áo: HANUKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Aug 15, 1985)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2014 | Hapoel Afula | 77 |
Oct 26, 2014 | Hapoel Afula | 77 |
Jul 22, 2013 | Hapoel Ramat Gan | 77 |
Aug 6, 2010 | Maccabi Haifa FC | 77 |
Aug 6, 2010 | Maccabi Haifa FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yarden Cohen | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
22 | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
17 | Shahar Hirsh | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | |||
Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
3 | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Franck Rivollier | F(C) | 23 | 70 | |||
14 | HV(C) | 20 | 73 | |||
28 | Gavi Thompson | DM,TV(C) | 24 | 76 |