Full Name: Dimitris Pliagas

Tên áo: PLIAGAS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 39 (Mar 26, 1985)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 0

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2015Kavala74
Aug 16, 2015Kavala74
Feb 20, 2015Kavala74
Oct 20, 2014Kavala75
Nov 2, 2012Kavala77
Nov 17, 2010Olympiakos Volou77
Nov 17, 2010Olympiakos Volou77
Nov 17, 2010Olympiakos Volou77
May 5, 2010Olympiakos Volou75

Kavala Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vasilis KoutsianikoulisVasilis KoutsianikoulisAM,F(PT)3673
13
Savvas GentsoglouSavvas GentsoglouDM,TV(C)3478
8
Anastasios LagosAnastasios LagosDM,TV(C)3277
29
Nesat MeceNesat MeceDM,TV(C)2974
1
Lefteris AstrasLefteris AstrasGK2874
Argyris BarettasArgyris BarettasAM,F(PTC)3076
1
Panagiotis StathakisPanagiotis StathakisGK2770
23
Georgios SpanoudakisGeorgios SpanoudakisDM,TV,AM(C)2670
3
Zurab GigashviliZurab GigashviliHV(PC)2373
22
Apostolos StikasApostolos StikasHV,DM(C)2868
60
Anastasios MeletidisAnastasios MeletidisTV,AM(T)2668
11
Boubakar CamaraBoubakar CamaraAM(PTC)2373
11
Marjan RistovskiMarjan RistovskiHV,DM,TV(T),AM(TC)2874
55
Panagiotis AnastasopoulosPanagiotis AnastasopoulosHV(C)2165
29
Samson Ebuka ObiohaSamson Ebuka ObiohaAM(PT),F(PTC)2571
Vasilios Katsoulidis
Panserraikos
HV,DM,TV(P)2270
32
Christos LelekasChristos LelekasDM,TV,AM(C)2165
Mohammed Al-RashdiMohammed Al-RashdiTV,AM(PC)2263
9
Lasha KokhreidzeLasha KokhreidzeAM(T),F(TC)2673
11
Eldar ParkinashviliEldar ParkinashviliHV,DM,TV(T),AM(PT)2273