32
Christos LELEKAS

Full Name: Christos Lelekas

Tên áo: LELEKAS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Dec 19, 2003)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: Kavala

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Kavala65
Jun 2, 2024AEK Athens65
Jun 1, 2024AEK Athens65
Sep 1, 2023AEK Athens đang được đem cho mượn: AEK Athens B65
Jun 27, 2023AEK Athens B65
Jun 22, 2023AEK Athens65
Jun 8, 2023AEK Athens65

Kavala Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vasilis KoutsianikoulisVasilis KoutsianikoulisAM,F(PT)3673
13
Savvas GentsoglouSavvas GentsoglouDM,TV(C)3478
8
Anastasios LagosAnastasios LagosDM,TV(C)3377
29
Nesat MeceNesat MeceDM,TV(C)2974
1
Lefteris AstrasLefteris AstrasGK2874
Argyris BarettasArgyris BarettasAM,F(PTC)3076
1
Panagiotis StathakisPanagiotis StathakisGK2770
23
Georgios SpanoudakisGeorgios SpanoudakisDM,TV,AM(C)2670
3
Zurab GigashviliZurab GigashviliHV(PC)2373
22
Apostolos StikasApostolos StikasHV,DM(C)2868
60
Anastasios MeletidisAnastasios MeletidisTV,AM(T)2668
11
Boubakar CamaraBoubakar CamaraAM(PTC)2473
11
Marjan RistovskiMarjan RistovskiHV,DM,TV(T),AM(TC)2874
55
Panagiotis AnastasopoulosPanagiotis AnastasopoulosHV(C)2165
29
Samson Ebuka ObiohaSamson Ebuka ObiohaAM(PT),F(PTC)2571
Vasilios Katsoulidis
Panserraikos
HV,DM,TV(P)2370
32
Christos LelekasChristos LelekasDM,TV,AM(C)2165
Mohammed Al-RashdiMohammed Al-RashdiTV,AM(PC)2263
10
Renild Kasemi
APO Levadiakos
DM,TV,AM(C)2265
9
Lasha KokhreidzeLasha KokhreidzeAM(T),F(TC)2673
11
Eldar ParkinashviliEldar ParkinashviliHV,DM,TV(T),AM(PT)2273