Marcos TAVARES

Full Name: Marcos Magno Morales Tavares

Tên áo: TAVARES

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Mar 30, 1984)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2021NK Maribor78
Mar 12, 2021NK Maribor78
Mar 8, 2021NK Maribor83
Mar 18, 2018NK Maribor83
Jan 3, 2015NK Maribor83
Jul 21, 2014NK Maribor83
Mar 3, 2014NK Maribor84
Nov 21, 2013NK Maribor83
Aug 4, 2013NK Maribor84
Jun 28, 2013NK Maribor84
Jun 28, 2013NK Maribor83
Oct 21, 2012NK Maribor83

NK Maribor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ažbe JugAžbe JugGK3380
2
El Arbi Hillel SoudaniEl Arbi Hillel SoudaniAM,F(PC)3780
32
Luka KrajncLuka KrajncHV(TC)3082
4
Blaz VrhovecBlaz VrhovecDM,TV(C)3378
17
Sheyi OjoSheyi OjoAM,F(PT)2880
15
Jan RepasJan RepasTV(C),AM(PTC)2882
Gregor SikošekGregor SikošekHV,DM,TV(T)3182
5
Pijus SirvysPijus SirvysHV,DM,TV(PT)2782
11
Ali ReghbaAli ReghbaAM(PT),F(PTC)2570
44
Omar RekikOmar RekikHV(C)2375
6
Bradley M'BondoBradley M'BondoHV(PC)2378
7
György KomáromiGyörgy KomáromiAM(PT),F(PTC)2377
Mark SpanringMark SpanringHV(PT),DM,TV(P)2477
8
Marko BozicMarko BozicTV(C),AM(PTC)2777
59
Samo PridgarSamo PridgarGK2272
20
Ziga RepasZiga RepasDM,TV,AM(C)2478
Tine ČukTine ČukAM,F(PT)2068
Mark StrajnarMark StrajnarHV(TC)2176
Orphé MbinaOrphé MbinaF(C)2476
13
Etienne BeugreEtienne BeugreF(C)2476
3
Adam RasheedAdam RasheedHV(C)1870
Behar FetaBehar FetaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2273
50
Lan VidmarLan VidmarHV(C)2377
34
Anej LorbekAnej LorbekHV,DM,TV(PT)1867
16
Niko GrlićNiko GrlićAM,F(PT)1870
Zan MeskoZan MeskoAM,F(PT)1765
Vladyslav DoroshenkoVladyslav DoroshenkoGK1963
Anej FerčecAnej FerčecHV,DM,TV(P)2065
Gal SenekovičGal SenekovičHV,DM,TV(T)1965
18
Niko OstercNiko OstercTV,AM(C)1867
Zan Antic KurbusZan Antic KurbusAM(T),F(TC)2065