Full Name: Max Porter
Tên áo: PORTER
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Jun 29, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2017 | Chelmsford City | 70 |
Sep 27, 2017 | Chelmsford City | 70 |
Aug 11, 2015 | Bromley FC | 70 |
May 13, 2015 | Newport County | 70 |
Nov 16, 2013 | Newport County | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dave Winfield | HV(C) | 36 | 68 | ||
Anthony Wordsworth | TV(TC),AM(C) | 35 | 73 | |||
F(C) | 31 | 68 | ||||
Samir Carruthers | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
3 | Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 28 | 71 | ||
8 | Louis Dunne | TV(C) | 25 | 67 | ||
2 | Cameron James | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
Henry Ochieng | TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
1 | Jacob Marsden | GK | 27 | 65 | ||
Ody Alfa | AM,F(PT) | 25 | 68 | |||
F(C) | 20 | 65 | ||||
George Alexander | F(C) | 23 | 67 | |||
15 | Jermaine Francis | AM(PTC) | 22 | 65 |