Full Name: Conal Platt
Tên áo: PLATT
Vị trí: TV,AM,F(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 37 (Oct 14, 1986)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2015 | Stalybridge Celtic | 66 |
Aug 5, 2015 | Stalybridge Celtic | 66 |
Jan 4, 2014 | Stalybridge Celtic | 66 |
Sep 25, 2013 | Lincoln City | 66 |
Jan 10, 2012 | Lincoln City | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |