Full Name: Craig Barr
Tên áo: BARR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 37 (Mar 29, 1987)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu dài
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | Tranent Juniors | 63 |
Mar 17, 2023 | Tranent Juniors | 63 |
Nov 4, 2022 | Cowdenbeath | 63 |
Oct 31, 2022 | Cowdenbeath | 68 |
Jul 18, 2022 | Cowdenbeath | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kris Renton | F(C) | 33 | 67 | |||
Kallum Higginbotham | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
James Keatings | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Dean Brett | HV,DM,TV(P) | 31 | 66 | |||
Scott Gray | TV,AM(P) | 29 | 67 | |||
12 | Rory Currie | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Kelby Mason | GK | 25 | 64 | ||
Broque Watson | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |||
Robbie Mcintyre | HV,DM(T) | 30 | 66 | |||
HV(PTC),DM(PT) | 23 | 65 | ||||
Alan Horne | HV(PC) | 35 | 63 |