Full Name: Jakub Petr
Tên áo: PETR
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (Apr 10, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2019 | Vysočina Jihlava | 80 |
Mar 3, 2019 | Vysočina Jihlava | 80 |
May 3, 2018 | 1. FC Slovácko | 80 |
Jul 17, 2017 | 1. FC Slovácko | 80 |
Jul 12, 2017 | 1. FC Slovácko | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | ||
22 | Matús Lacko | TV(C) | 37 | 77 | ||
17 | Milan Piško | HV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 24 | 72 | ||
19 | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 21 | 67 | ||
Ondřej Mastný | GK | 22 | 67 |