Full Name: Lucas Antonio Wílchez
Tên áo: WÍLCHEZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Aug 31, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ânderson Nenê | Juventude |
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2021 | Unión San Felipe | 82 |
Sep 6, 2021 | Unión San Felipe | 82 |
Jun 14, 2021 | Unión San Felipe | 82 |
Oct 20, 2020 | Unión San Felipe | 82 |
Dec 5, 2019 | Almagro | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Iván Vásquez | HV,DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
1 | Álvaro Salazar | GK | 31 | 75 | ||
22 | Gonzalo Jara | AM(PC),F(P) | 25 | 74 | ||
David Salazar | F(C) | 25 | 75 | |||
Reinaldo Ahumada | HV(TC) | 26 | 72 | |||
30 | César Huanca | F(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hugo Herrera | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
2 | Italo Müller | HV(TC) | 24 | 67 | ||
16 | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 65 | ||||
Andrew Zamorano | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |||
33 | Bairo Riveros | AM(PT) | 25 | 73 |