Full Name: Juan Fernando Arango Sáenz
Tên áo: ARANGO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 44 (May 17, 1980)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ânderson Nenê | Juventude |
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2018 | New York Cosmos | 81 |
Apr 19, 2018 | New York Cosmos | 81 |
Apr 16, 2018 | New York Cosmos | 81 |
Dec 16, 2017 | New York Cosmos | 82 |
Jul 29, 2017 | New York Cosmos | 83 |
Jul 25, 2017 | New York Cosmos | 86 |
Jan 9, 2017 | Rayo Zuliano | 86 |
Apr 25, 2016 | New York Cosmos | 86 |
Jan 28, 2016 | New York Cosmos | 86 |
Jan 15, 2016 | Club Tijuana | 86 |
Jan 8, 2016 | Club Tijuana | 87 |
Oct 25, 2014 | Club Tijuana | 87 |
Oct 17, 2014 | Club Tijuana | 89 |
May 22, 2014 | Club Tijuana | 89 |
Aug 6, 2013 | Borussia Mönchengladbach | 89 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Steward Ceus | GK | 37 | 76 | ||
3 | Pedro Galvão | HV,DM,TV(T) | 35 | 72 | ||
11 | Aly Hassan | F(C) | 35 | 72 |