Full Name: Pedro Daniel Galvão
Tên áo: GALVÃO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Mar 18, 1989)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: New York Cosmos
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2023 | New York Cosmos | 72 |
Feb 5, 2019 | New York Cosmos | 72 |
Mar 12, 2018 | Penn FC | 72 |
Aug 4, 2016 | FC Edmonton | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Steward Ceus | GK | 37 | 76 | |
3 | ![]() | Pedro Galvão | HV,DM,TV(T) | 35 | 72 | |
11 | ![]() | Aly Hassan | F(C) | 35 | 72 |