Full Name: Arkadiusz Czarnecki
Tên áo: CZARNECKI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jul 10, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Enrico Pepe | Birkirkara |
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2018 | Pogoń Siedlce | 75 |
Jul 30, 2018 | Pogoń Siedlce | 75 |
Jun 26, 2017 | Pogoń Siedlce | 75 |
Jul 12, 2016 | Stomil Olsztyn | 75 |
Jan 17, 2016 | Bytovia Bytów | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Damian Szuprytowski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
9 | Damian Nowak | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
55 | Meik Karwot | HV(C) | 31 | 75 | ||
10 | Krystian Miś | HV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Piotr Pyrdol | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
25 | Titas Milasius | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
91 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | |||
26 | HV(TC) | 19 | 63 | |||
8 | Kacper Bogusiewicz | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
4 | Przemyslaw Misiak | HV(PC) | 20 | 63 |