Full Name: Irfan Vusljanin
Tên áo: VUSLJANIN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Jan 7, 1986)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2020 | FK Sloboda Užice | 65 |
Nov 12, 2020 | FK Sloboda Užice | 65 |
Nov 6, 2020 | FK Sloboda Užice | 78 |
Feb 14, 2019 | FK Novi Pazar | 78 |
Sep 15, 2018 | FK Belasica | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Bogdan Miličić | HV(PC),DM(C) | 35 | 73 | ||
9 | Bojan Gajić | F(PTC) | 36 | 73 | ||
27 | Marko Stanojević | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
15 | Rade Glišović | HV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Vladimir Siladji | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
1 | Djordje Vukašinović | GK | 29 | 67 | ||
4 | Aleksandar Cvetić | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
29 | Se-Jin Myeong | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
10 | Lazar Mihailovic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
16 | Stefan Golubović | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
24 | Dragoljub Radoman | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
10 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
28 | Mihailo Jovanovic | HV(C) | 35 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |