Full Name: David Cassar
Tên áo: CASSAR
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Nov 24, 1987)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Gzira United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Gzira United | 75 |
Sep 2, 2021 | Sliema Wanderers | 75 |
Jan 20, 2021 | Sirens FC | 75 |
Jun 2, 2019 | Birkirkara | 75 |
Jun 1, 2019 | Birkirkara | 75 |
Apr 1, 2019 | Birkirkara đang được đem cho mượn: Qormi | 75 |
Oct 4, 2017 | Birkirkara | 75 |
Oct 3, 2015 | Hamrun Spartans | 75 |
Aug 23, 2014 | Pietà Hotspurs | 75 |
Jul 2, 2014 | Tarxien Rainbows | 75 |
Oct 5, 2013 | Tarxien Rainbows đang được đem cho mượn: Pietà Hotspurs | 75 |
Sep 17, 2012 | Tarxien Rainbows | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Cassar | GK | 37 | 75 | ||
7 | ![]() | Steve Pisani | AM,F(C) | 32 | 77 | |
44 | ![]() | Marko Ćosić | HV,DM(C) | 31 | 77 | |
30 | ![]() | Darijan Radelic Žarkov | GK | 32 | 76 | |
4 | ![]() | Joseph Minala | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
38 | ![]() | Kyle Spence | AM,F(PT) | 28 | 65 | |
17 | ![]() | Shaquill Sno | HV(PC) | 29 | 76 | |
19 | ![]() | Adama Sane | F(C) | 24 | 67 |