Full Name: Tadhg Purcell
Tên áo: PURCELL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Sep 2, 1985)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Marconi Stallions | 65 |
Jul 29, 2022 | Marconi Stallions | 65 |
Nov 14, 2018 | Marconi Stallions | 65 |
Aug 26, 2017 | Northampton Town | 65 |
Oct 13, 2015 | Northampton Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marko Jesic | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
16 | Liam Youlley | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
Milislav Popovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | |||
6 | Domenic Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
11 | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
Cameron Windust | HV(C) | 23 | 65 | |||
James Bayliss | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 65 | |||
1 | James Hilton | GK | 21 | 66 | ||
9 | James Temelkovski | F(C) | 26 | 70 |