Full Name: Sulleyman Ali Muntari
Tên áo: MUNTARI
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Aug 27, 1984)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2022 | Hearts of Oak | 78 |
Feb 2, 2022 | Hearts of Oak | 78 |
Feb 11, 2020 | Albacete Balompié | 78 |
Feb 11, 2020 | Albacete Balompié | 78 |
Feb 6, 2020 | Albacete Balompié | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Samuel Inkoom | HV(PT),DM(P) | 34 | 76 | ||
7 | Gladson Awako | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
36 | Salim Adams | DM,TV(C) | 21 | 70 |