Full Name: Johan Ricardo Muñoz Ossa
Tên áo: MUÑOZ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Sep 14, 1987)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2018 | Deportivo Malacateco | 73 |
Nov 10, 2018 | Deportivo Malacateco | 73 |
Sep 13, 2018 | Deportivo Malacateco | 73 |
May 13, 2018 | Deportivo Malacateco | 74 |
Apr 20, 2018 | Deportivo Malacateco | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Hansell Riojas | HV(PC) | 32 | 78 | ||
1 | Darío Silva | GK | 32 | 70 | ||
9 | Pedro Báez | F(C) | 27 | 76 | ||
Ángel López | F(C) | 26 | 74 | |||
Juan Pablo Vacca | HV,DM(C) | 26 | 75 | |||
21 | José Ochoa | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
8 | Yonathan Morán | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
23 | Raúl Calderón | HV(PC) | 31 | 72 | ||
6 | Kevin Ramírez | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 72 | ||
14 | Jorge Laparra | TV(PTC) | 32 | 70 | ||
12 | Wilson Godoy | TV(PTC) | 36 | 70 | ||
16 | Durban Reyes | TV(PTC) | 27 | 70 |