Full Name: Aydın Karabulut

Tên áo: KARABULUT

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jan 25, 1988)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2022Ankaraspor73
Feb 14, 2022Ankaraspor73
Apr 30, 2021Ankaraspor73
Mar 8, 2021Ankaraspor73
Sep 14, 2020Kocaelispor73
Sep 10, 2020Kocaelispor78
Apr 6, 2020MKE Ankaragücü78
Mar 31, 2020MKE Ankaragücü80
Feb 10, 2019MKE Ankaragücü80
Feb 5, 2019MKE Ankaragücü82
Feb 2, 2019MKE Ankaragücü82
Nov 6, 2018Sivasspor82
Oct 26, 2018Sivasspor82
May 31, 2018Gençlerbirliği82
Feb 1, 2016Gençlerbirliği82

Ankaraspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Ibrahim SürgülüIbrahim SürgülüHV,DM(C)3170
77
Recep YemişçiRecep YemişçiHV(C)2674
99
Utku SenUtku SenAM(PT),F(PTC)2670
61
Oltan KarakullukcuOltan KarakullukcuF(C)3376
9
Hamza GurHamza GurAM(PT),F(PTC)3073
Dogukan EfeDogukan EfeTV,AM(C)2373
22
Batuhan KirdarogluBatuhan KirdarogluAM(PT)2472
6
Fatih KizilkayaFatih KizilkayaHV,DM(C)2270
Bayram KilicBayram KilicGK2060
Halil EsenHalil EsenDM,TV(C)2474
Ali Riza KilicAli Riza KilicTV(C),AM(PTC)2370
80
Recep Taşbakir
Ankara Keçiörengücü
TV(C),AM(PC)2267
27
Yılmaz Basravi
Ankara Keçiörengücü
AM(PT),F(PTC)2565