Full Name: Aydın Karabulut
Tên áo: KARABULUT
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 25, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Ankaraspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Ankaraspor | 73 |
Apr 30, 2021 | Ankaraspor | 73 |
Mar 8, 2021 | Ankaraspor | 73 |
Sep 14, 2020 | Kocaelispor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
77 | Recep Yemişçi | HV(C) | 25 | 74 | ||
99 | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
9 | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Dogukan Efe | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
22 | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 23 | 72 | ||
6 | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
Bayram Kilic | GK | 19 | 60 | |||
Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
18 | DM,TV(C) | 20 | 70 |