Full Name: Doğukan Efe
Tên áo: EFE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jul 20, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ankaraspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Ankaraspor | 73 |
Jun 2, 2022 | Ankaraspor | 73 |
Jun 1, 2022 | Ankaraspor | 73 |
Mar 22, 2022 | Ankaraspor đang được đem cho mượn: Ergene Velimeşe SK | 73 |
Mar 8, 2022 | Ankaraspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Ibrahim Sürgülü | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
77 | Recep Yemişçi | HV(C) | 25 | 74 | ||
99 | Utku Sen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
61 | Oltan Karakullukcu | F(C) | 33 | 76 | ||
9 | Hamza Gur | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Dogukan Efe | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
22 | Batuhan Kirdaroglu | AM(PT) | 24 | 72 | ||
6 | Fatih Kizilkaya | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
Bayram Kilic | GK | 20 | 60 | |||
Halil Esen | DM,TV(C) | 24 | 74 | |||
Ali Riza Kilic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 |