Andrea MANTOVANI

Full Name: Andrea Mantovani

Tên áo: MANTOVANI

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Jun 22, 1984)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2020LR Vicenza80
Oct 12, 2020LR Vicenza80
Oct 8, 2020LR Vicenza83
Oct 13, 2018LR Vicenza83
Dec 2, 2016Novara FC83
Feb 1, 2016Novara FC84
Jul 29, 2015LR Vicenza84
Feb 19, 2015AC Perugia84
Feb 5, 2015AC Perugia85
Sep 22, 2014Palermo FC85
Jul 2, 2014Palermo FC85
May 17, 2014Palermo FC đang được đem cho mượn: Bologna FC85
Sep 7, 2013Palermo FC đang được đem cho mượn: Bologna FC86
Sep 3, 2013Palermo FC đang được đem cho mượn: Bologna FC87
Dec 6, 2012Palermo FC87

LR Vicenza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ronaldo PompeuRonaldo PompeuDM,TV(C)3580
5
Fausto RossiFausto RossiDM,TV,AM(C)3478
26
Filippo de ColFilippo de ColHV,DM,TV(PT)3181
32
Filippo CostaFilippo CostaHV,DM,TV(T)2980
1
Samuele MassoloSamuele MassoloGK2974
29
Loris ZontaLoris ZontaDM(C),TV(PC)2779
98
Alessandro ConfenteAlessandro ConfenteGK2678
90
Claudio MorraClaudio MorraF(C)3078
14
Giuseppe CuomoGiuseppe CuomoHV(C)2780
20
Christian Capone
Atalanta U23
AM,F(TC)2682
4
Marco CarraroMarco CarraroDM,TV(C)2782
9
Franco FerrariFranco FerrariF(C)2979
8
Simone Della LattaSimone Della LattaDM,TV(C)3278
6
Maxime LeverbeMaxime LeverbeHV(C)2883
7
Nicola Rauti
Torino
AM,F(PTC)2576
99
Matteo Della MorteMatteo Della MorteTV,AM(TC)2576
23
Giuliano LaezzaGiuliano LaezzaHV(PC),DM(P)3176
15
Jean Freddi GrecoJean Freddi GrecoHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
76
Nicholas FantoniNicholas FantoniHV(PTC)2269
73
Thomas SandonThomas SandonHV,DM,TV(T)2174
68
Matteo TononMatteo TononDM,TV(C)2067
44
Raul TalaricoRaul TalaricoHV(P),DM,TV(PC)2275
21
Stefano CesterStefano CesterTV,AM(PC)2373