Full Name: Pablo David Palacios Herreria
Tên áo: PALACIOS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Feb 5, 1982)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2018 | Imbabura SC | 80 |
Dec 21, 2018 | Imbabura SC | 80 |
Oct 27, 2017 | Imbabura SC | 80 |
Jan 26, 2014 | El Nacional | 80 |
Apr 30, 2013 | Universidad Católica del Ecuador | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wilson Folleco | HV,DM(PT) | 34 | 78 | ||
6 | Jonathan Benítez | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | ||
26 | Alexis Santacruz | HV(C) | 36 | 75 | ||
33 | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
4 | Alexander Medina | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 63 | ||
90 | Patrik Minda | GK | 23 | 63 | ||
1 | Mario Valero | GK | 28 | 63 | ||
21 | Maicol Mina | HV,DM,TV(T) | 26 | 62 | ||
15 | Roni Chávez | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 62 | ||
34 | Juan Alcivar | DM(C),TV(PC) | 23 | 60 | ||
5 | Gilmar Cevallos | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
7 | Leandro Pantoja | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | ||
70 | Alexis Villamil | AM(T),F(TC) | 23 | 66 |