Full Name: Diego Armando Calderón Espinoza

Tên áo: CALDERÓN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Oct 26, 1986)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2021CA Atenas80
Jan 15, 2021CA Atenas80
Jun 6, 2018CA Atenas80
Apr 24, 2018SD Aucas80
Nov 17, 2017SD Aucas80
Nov 10, 2017SD Aucas84
Feb 6, 2017Deportivo Cuenca84
Feb 13, 2016Atlético Morelia84
Feb 5, 2015Barcelona SC84
Dec 4, 2013LDU Quito84
Jun 3, 2013Colorado Rapids84
Jan 4, 2013Colorado Rapids84
Jan 27, 2012LDU Quito84

CA Atenas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Jorge RamírezJorge RamírezF(C)3873
Bernardo LongBernardo LongGK3576
Matías TellecheaMatías TellecheaAM(P),F(PC)3273
5
Santiago MartínezSantiago MartínezDM,TV(C)3376
Yhojan DíazYhojan DíazTV(C),AM(PTC)2775
Francisco CoiroloFrancisco CoiroloGK2365
12
Francisco CasanovaFrancisco CasanovaGK2876
6
Franco MacchiFranco MacchiHV,DM(C)2367
18
Jefferson TroyaJefferson TroyaAM,F(P)2370
Gerónimo PladaGerónimo PladaAM(TC)2367
5
Guzmán DíazGuzmán DíazHV(PT),DM,TV(C)2566
20
Francisco Martinicorena
Danubio
F(C)2168
26
Pablo CristaldoPablo CristaldoHV(C)2165
1
Brian ManciniBrian ManciniGK2363
17
Rafael MartínezRafael MartínezAM,F(TC)2370