Full Name: Ramiro Braian Luna
Tên áo: LUNA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jul 21, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: Ferrocarril Midland
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Ferrocarril Midland | 73 |
May 1, 2023 | Ferrocarril Midland | 73 |
Feb 14, 2023 | Ferrocarril Midland đang được đem cho mượn: CA San Telmo | 73 |
May 21, 2022 | Ferrocarril Midland | 73 |
May 11, 2022 | Ferrocarril Midland | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emiliano Fusco | HV(T) | 38 | 73 | |||
Pablo Despósito | TV(C) | 35 | 70 | |||
Rodrigo Pepe | DM,TV(C) | 36 | 77 | |||
Fernando Pascual | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Matías Zaragoza | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | |||
Gonzalo Vivas | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 75 | |||
Gerardo Martínez | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | |||
Ramiro Luna | AM(PTC) | 29 | 73 | |||
Maximiliano Rogoski | AM,F(PT) | 30 | 70 | |||
Jeremías Perales | F(C) | 24 | 75 |